Shared Hosting là gì và tại sao nó luôn được xem là lựa chọn khởi đầu lý tưởng cho website? Với người mới hoặc doanh nghiệp nhỏ, Shared Hosting mang đến giải pháp ổn định, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí. Bài viết này từ InterDigi sẽ giải thích khái niệm, cách hoạt động, ưu nhược điểm và khi nào nên dùng Shared Hosting. Hiểu rõ điều này giúp bạn xây dựng website hiệu quả mà không bị rối về kỹ thuật.
Shared Hosting là gì?
Shared Hosting là loại dịch vụ lưu trữ website mà nhiều trang web cùng chia sẻ tài nguyên trên một máy chủ vật lý duy nhất. Nói cách khác, mỗi website được cấp một “không gian riêng” trên server nhưng vẫn dùng chung CPU, RAM, ổ cứng và băng thông với các website khác.
Ví dụ: Shared Hosting giống như sống trong một chung cư hoặc phòng trọ chia sẻ. Mỗi căn hộ có không gian riêng, nhưng mọi người vẫn dùng chung điện, nước và khu vực sinh hoạt chung. Tương tự, trên Shared Hosting, website của bạn được vận hành độc lập nhưng chia sẻ tài nguyên với các website khác trên cùng server.
Khác với VPS (Virtual Private Server) hay Cloud Hosting, Shared Hosting là lựa chọn phổ biến cho người mới và các doanh nghiệp nhỏ nhờ chi phí thấp và quản lý đơn giản. Trong khi VPS cung cấp môi trường ảo hóa riêng biệt và Cloud Hosting có khả năng mở rộng linh hoạt, Shared Hosting tập trung vào sự tiện lợi và dễ sử dụng.
Với Shared Hosting, bạn không cần kiến thức sâu về quản trị server, không cần cài đặt phần mềm máy chủ hay lo lắng về bảo mật ở mức cơ bản.
Nhà cung cấp sẽ chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ máy chủ, từ cập nhật hệ điều hành đến vá lỗi bảo mật. Đây là lý do Shared Hosting được xem là hình thức hosting phổ biến nhất cho các blog, website cá nhân và cửa hàng online nhỏ.

Các loại Shared Hosting phổ biến hiện nay
NVMe Hosting
NVMe Hosting là loại Shared Hosting sử dụng công nghệ ổ cứng NVMe (Non-Volatile Memory Express), mang đến tốc độ đọc ghi vượt trội so với ổ SSD truyền thống. Công nghệ NVMe tận dụng giao diện PCIe, giúp website tải nhanh hơn đáng kể, giảm thời gian phản hồi và tối ưu trải nghiệm người dùng.
So với SSD truyền thống, NVMe có tốc độ xử lý cao hơn nhiều, đặc biệt hữu ích với những website có lưu lượng truy cập lớn hoặc chứa nhiều dữ liệu nặng. Lợi ích chính của NVMe Hosting bao gồm: tải trang nhanh, cải thiện SEO, giảm tỷ lệ thoát và phù hợp với các website doanh nghiệp, e-commerce hoặc blog lớn.
WordPress Hosting
WordPress Hosting là loại Shared Hosting được tối ưu đặc biệt cho CMS WordPress. Với WordPress Hosting, việc cài đặt, cập nhật plugin/theme và bảo mật website trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hầu hết nhà cung cấp đều hỗ trợ cài đặt tự động, backup định kỳ và tối ưu tốc độ tải cho WordPress.
Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian quản lý, duy trì hiệu suất ổn định và giảm thiểu rủi ro bảo mật. WordPress Hosting đặc biệt phù hợp với blogger, doanh nghiệp nhỏ, website tin tức hay bất kỳ dự án nào sử dụng WordPress làm nền tảng chính.
Linux Hosting
Linux Hosting là dạng Shared Hosting chạy trên hệ điều hành Linux – một trong những hệ điều hành phổ biến và ổn định nhất cho website. Loại hosting này hỗ trợ tốt các ngôn ngữ lập trình phổ biến như PHP, MySQL, Python, đồng thời chi phí thường thấp hơn so với Windows Hosting.
Linux Hosting lý tưởng để chạy các website PHP, CMS như Joomla, Drupal hay WordPress, mang lại hiệu suất ổn định và khả năng tùy chỉnh cao. Đây là lựa chọn phù hợp cho website công nghệ, blog cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa.
Windows Hosting
Windows Hosting là loại Shared Hosting chạy trên hệ điều hành Windows Server, hỗ trợ tốt các ứng dụng web dựa trên ASP.NET và cơ sở dữ liệu MSSQL. Với Windows Hosting, việc tích hợp các công nghệ Microsoft trở nên đơn giản hơn, đồng thời dễ dàng quản lý các website doanh nghiệp sử dụng phần mềm nội bộ.
Ưu điểm của Windows Hosting là khả năng tương thích cao với các ứng dụng Microsoft, ổn định và bảo mật tốt cho môi trường kinh doanh. Loại hosting này phù hợp với doanh nghiệp cần website ASP.NET hoặc các ứng dụng nội bộ dựa trên Windows.
Cách thức hoạt động của Shared Hosting
Về cơ chế vận hành, Shared Hosting chia sẻ tài nguyên server giữa nhiều website:
- CPU và RAM: Mỗi website sử dụng một phần tài nguyên CPU và RAM được cấp phát, nhưng nếu website khác sử dụng quá nhiều, hiệu suất của bạn có thể ảnh hưởng.
- Ổ cứng và dung lượng lưu trữ: Dữ liệu website được lưu trữ trên ổ cứng chung, nhưng mỗi tài khoản có không gian riêng.
- Băng thông: Tổng băng thông của server được chia cho tất cả các website; mỗi trang web nhận một phần theo gói đã đăng ký.
Nhà cung cấp chịu trách nhiệm bảo trì, cập nhật và bảo mật máy chủ
Một điểm nổi bật của Shared Hosting là người dùng không cần quản lý server. Toàn bộ việc bảo trì, cập nhật phần mềm và quản lý bảo mật đều do nhà cung cấp thực hiện.
Bạn chỉ cần tập trung vào phát triển website, nội dung và kinh doanh. Nhờ đó, Shared Hosting đặc biệt phù hợp với những người mới làm website hoặc doanh nghiệp nhỏ không có nhân sự IT chuyên sâu.
Môi trường hosting sẵn sàng để sử dụng
Hầu hết các gói Shared Hosting hiện nay đều cung cấp môi trường vận hành sẵn sàng. Điều này có nghĩa là server đã được cấu hình sẵn với các phần mềm phổ biến như WordPress, Joomla, Drupal, và hỗ trợ nhiều phiên bản PHP, MySQL khác nhau. Bạn có thể nhanh chóng cài đặt website mà không phải cấu hình phức tạp.
Ngoài ra, Shared Hosting còn đi kèm nhiều tính năng tiện lợi khác: subdomain miễn phí, email doanh nghiệp, và khả năng backup dữ liệu cơ bản. Những tính năng này giúp người mới dễ dàng khởi chạy website mà không tốn quá nhiều thời gian và chi phí.

Các đặc điểm của dịch vụ Shared Hosting
Các đặc điểm chính của dịch vụ Shared Hosting gồm:
- Chia sẻ tài nguyên máy chủ: Nhiều website cùng dùng chung tài nguyên (RAM, CPU, băng thông) trên một máy chủ vật lý, giúp giảm chi phí vận hành và duy trì. Tuy nhiên, điều này cũng có thể gây tình trạng “noisy neighbor” khi một website dùng quá nhiều tài nguyên làm ảnh hưởng đến hiệu suất các website khác trên cùng máy chủ.
- Giá thành hợp lý: Do chia sẻ tài nguyên và hạ tầng nên chi phí của Shared Hosting thường thấp hơn nhiều so với VPS hoặc Dedicated Server, phù hợp với website cá nhân, doanh nghiệp nhỏ hoặc các dự án vừa và nhỏ.
- Giới hạn tài nguyên: Mỗi gói Shared Hosting thường có giới hạn về dung lượng lưu trữ, băng thông, số lượng cơ sở dữ liệu và email để phân bổ hợp lý tài nguyên cho người dùng.
- Dễ dàng quản lý: Thông qua bảng điều khiển thân thiện như cPanel, người dùng có thể dễ dàng quản lý website, tên miền, email, cơ sở dữ liệu mà không cần kỹ năng quá cao về quản trị server.
- Cấu hình sẵn có: Shared Hosting thường tích hợp sẵn các phần mềm cần thiết như PHP, MySQL, webmail giúp triển khai nhanh chóng mà không cần cấu hình phức tạp.
- Bảo mật cơ bản: Nhà cung cấp áp dụng các biện pháp bảo mật như tường lửa, chứng chỉ SSL, phân quyền thư mục để đảm bảo an toàn dữ liệu nhưng mức độ cách ly chưa cao như VPS hay Dedicated Server.
- Hỗ trợ kỹ thuật liên tục: Người dùng được hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ nhà cung cấp để xử lý sự cố và duy trì hoạt động ổn định.
- Quản lý đa website và email riêng: Một tài khoản Shared Hosting có thể quản lý nhiều website và tạo địa chỉ email theo tên miền riêng, thuận tiện cho cá nhân và doanh nghiệp.
Shared Hosting là giải pháp lưu trữ web tiết kiệm, dễ dùng, thích hợp cho các website có lượng truy cập trung bình và không đòi hỏi quyền kiểm soát server cao, nhưng có hạn chế về tài nguyên và hiệu suất do chia sẻ chung nhiều người dùng trên một máy chủ.
Ưu điểm khi sử dụng Shared Hosting
1. Chi phí hợp lý, tiết kiệm tối đa
Đây là lợi ích Shared Hosting lớn nhất. Việc chia sẻ tài nguyên giúp giảm đáng kể chi phí vận hành.
- Shared Hosting giá rẻ hơn nhiều so với VPS hay Dedicated Server.
- Giải pháp này phù hợp với sinh viên, blogger cá nhân, và các start-up với ngân sách hạn chế, giúp họ tối ưu chi phí hosting ban đầu.
2. Dễ sử dụng, phù hợp người mới
Shared Hosting cho người mới là lựa chọn số 1 vì giao diện quản lý (cPanel/DirectAdmin) được thiết kế trực quan, thân thiện.
- Bạn không cần phải có kiến thức kỹ thuật chuyên sâu về quản trị hệ thống. Mọi thao tác đều thực hiện bằng chuột.
- Hầu hết các nhà cung cấp đều có sẵn tài liệu Shared Hosting, video hướng dẫn hosting chi tiết để bạn tự học và tự xử lý các vấn đề cơ bản.
3. Hosting được cấu hình sẵn
Môi trường hosting đã được cấu hình và tối ưu sẵn:
- Hỗ trợ cài đặt wordpress hosting chỉ với 1 cú nhấp chuột.
- Cung cấp tính năng tạo subdomain miễn phí.
- Shared Hosting hỗ trợ nhiều phiên bản ngôn ngữ lập trình (PHP, Python) để bạn linh hoạt phát triển website.
4. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Dù Shared Hosting dễ dùng, các sự cố vẫn có thể xảy ra. Sự có mặt của đội ngũ hỗ trợ hosting 24/7 là cực kỳ quan trọng. Họ sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng các lỗi liên quan đến server hoặc cấu hình cơ bản.
5. Quản lý email & backup dễ dàng
Thông qua cPanel, bạn có thể dễ dàng:
- Thực hiện backup dữ liệu Shared Hosting tự động hoặc thủ công.
- Shared Hosting quản lý email theo tên miền riêng một cách chuyên nghiệp.
- Giám sát băng thông Shared Hosting và dung lượng sử dụng.
6. Quản lý nhiều website trên cùng một tài khoản
Nhiều gói Shared Hosting (thường từ cấp độ trung bình trở lên) cho phép bạn vận hành nhiều website khác nhau trên cùng một tài khoản (đa website trên cùng hosting). Tính năng này rất tiện lợi cho freelancer hoặc SMEs có nhiều dự án nhỏ.
7. Hỗ trợ nhiều tên miền & băng thông lớn
Các gói dịch vụ thường hỗ trợ tính năng addon domain (thêm tên miền khác) và cung cấp băng thông Shared Hosting đủ lớn cho các website vừa và nhỏ.
8. Tùy biến gói nâng cao (Pro/Business plan)
Khi website phát triển, các nhà cung cấp cũng có các gói Shared Hosting Pro hoặc gói business Shared Hosting với tài nguyên và tính năng nâng cao (SSD/NVMe tốc độ cao, cache) để hỗ trợ website lưu lượng lớn hơn một chút.

Nhược điểm khi sử dụng Shared Hosting
1. Hiệu suất có thể bị ảnh hưởng
Đây là điểm yếu lớn nhất của Shared Hosting. Vì các website dùng chung tài nguyên, hiệu suất của bạn có thể bị ảnh hưởng bởi “bad neighbor effect” – hiệu ứng hàng xóm xấu.
Nếu một website khác trên cùng server đột ngột tăng lượng truy cập và tiêu tốn quá nhiều CPU hoặc RAM, website của bạn có thể chạy chậm hoặc thậm chí tạm ngưng hoạt động.
2. Khó mở rộng tài nguyên
Khả năng mở rộng (scalability) của Shared Hosting bị giới hạn. Khi website của bạn tăng trưởng mạnh về lưu lượng và dữ liệu, bạn không thể tùy ý tăng CPU hoặc RAM như trên VPS.
Việc nâng cấp hosting lên gói cao hơn là bắt buộc. Nếu cần mở rộng hosting theo nhu cầu đột xuất, Shared Hosting sẽ không linh hoạt bằng Cloud Hosting.
3. Hạn chế quyền kiểm soát server
Bạn không có quyền truy cập root vào máy chủ. Điều này đồng nghĩa với việc bạn bị hạn chế tùy chỉnh cấu hình, cài đặt phần mềm chuyên biệt hoặc các module riêng (ví dụ: Redis Cache, các phần mềm bảo mật nâng cao). Việc quản lý server hosting hoàn toàn nằm trong tay nhà cung cấp.
4. Rủi ro bảo mật do dùng chung
Mặc dù nhà cung cấp luôn có biện pháp bảo mật, nhưng do bản chất dùng chung, rủi ro hosting bị lây nhiễm mã độc vẫn cao hơn so với môi trường cách ly của VPS. Nếu một lỗ hổng bảo mật trên một website “hàng xóm” bị khai thác, các website khác trên cùng server cũng có nguy cơ bị ảnh hưởng.

Sự khác biệt giữa Shared Hosting và Reseller Hosting
Để giúp bạn dễ hình dung sự khác biệt giữa Shared Hosting và Reseller Hosting, bảng dưới đây tổng hợp các tiêu chí quan trọng từ khái niệm, vai trò, cấu trúc quản lý đến ưu nhược điểm và ví dụ thực tế.
| Tiêu chí | Shared Hosting | Reseller Hosting |
|---|---|---|
| Khái niệm cơ bản | Dùng một tài khoản cPanel duy nhất để quản lý nhiều website. Tất cả tài nguyên server được chia sẻ | Chia nhỏ tài nguyên server thành nhiều tài khoản cPanel riêng để bán lại cho khách hàng |
| Vai trò và đối tượng sử dụng | Người dùng cá nhân, doanh nghiệp nhỏ, website nội bộ | Freelancer, công ty thiết kế web, nhà phát triển muốn cung cấp hosting cho khách hàng |
| Cấu trúc tài khoản và quản lý | Một cPanel duy nhất quản lý toàn bộ website, email, cơ sở dữ liệu | Nhiều cPanel riêng biệt, quản lý qua WHM (Web Host Manager) |
| Mục đích sử dụng | Lưu trữ nhiều website cá nhân, blog, cửa hàng online nhỏ | Tạo ra các gói hosting để bán lại cho khách hàng hoặc kết hợp dịch vụ thiết kế web |
| Ưu điểm | Dễ sử dụng, chi phí thấp, phù hợp người mới bắt đầu | Tùy biến tài nguyên, quyền kiểm soát cao, dễ mở rộng khi kinh doanh |
| Hạn chế | Giới hạn tài nguyên, hiệu suất phụ thuộc website khác, quyền kiểm soát hạn chế | Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kiến thức kỹ thuật để quản lý |
| Ví dụ thực tế | Một công ty quản lý nhiều website như blog, cửa hàng online từ cùng một cPanel | Công ty thiết kế web cung cấp gói “thiết kế + hosting”, mỗi khách hàng nhận một cPanel riêng |
| Khi nào nên chọn | Website cá nhân, blog mới, doanh nghiệp nhỏ | Kinh doanh hosting, công ty thiết kế web, freelancer muốn cung cấp hosting cho khách hàng |
- Chọn Shared Hosting khi bạn chỉ cần một giải pháp lưu trữ đơn giản cho website cá nhân, blog mới hoặc doanh nghiệp nhỏ.
- Chọn Reseller Hosting nếu bạn muốn kinh doanh dịch vụ hosting, cung cấp gói hosting cho khách hàng hoặc là công ty thiết kế web/freelancer cần mở rộng dịch vụ đi kèm hosting.
So sánh Shared Hosting và các loại hosting khác
Dưới đây là bảng so sánh Shared Hosting và các loại hosting khác, bảng này trình bày rõ ràng các yếu tố quan trọng như quyền kiểm soát, hiệu suất, bảo mật, chi phí, đối tượng sử dụng:
| Tiêu chí | Shared Hosting | VPS Hosting | Cloud Hosting | Dedicated Server |
|---|---|---|---|---|
| Mô tả | Nhiều website chia sẻ tài nguyên trên cùng một máy chủ | Máy chủ ảo độc lập, có tài nguyên riêng và quyền root | Hệ thống máy chủ liên kết, phân bổ tài nguyên động theo nhu cầu | Máy chủ vật lý riêng, không chia sẻ tài nguyên với ai |
| Quyền kiểm soát | Thấp, không có quyền root | Cao, có quyền root, tùy chỉnh server | Trung bình – cấu hình linh hoạt nhưng bị giới hạn bởi nhà cung cấp | Tuyệt đối, full quyền quản trị server |
| Tài nguyên | Chia sẻ CPU, RAM, ổ cứng với website khác | Riêng biệt, không chia sẻ với website khác | Phân bổ động, tăng/giảm CPU, RAM theo nhu cầu | Toàn bộ CPU, RAM, ổ cứng riêng |
| Hiệu suất | Ổn định cho website nhỏ, traffic thấp | Ổn định cho website traffic trung bình đến cao | Ổn định và nhanh, thích hợp traffic biến động | Tối đa, phù hợp website lớn, traffic cao |
| Bảo mật | Cơ bản, chia sẻ môi trường với website khác | Cao hơn, môi trường cách ly tốt | Cao, phân bổ tài nguyên động và nhiều máy chủ | Rất cao, tách biệt hoàn toàn |
| Chi phí | Thấp, phù hợp ngân sách hạn chế | Trung bình, cao hơn Shared Hosting | Linh hoạt, chi phí theo tài nguyên sử dụng, cao hơn Shared Hosting | Cao, phù hợp doanh nghiệp lớn hoặc website cần hiệu năng tối đa |
| Ai nên dùng | Người mới, blog cá nhân, doanh nghiệp nhỏ | Doanh nghiệp phát triển, website bán hàng, dự án cần hiệu suất cao | E-commerce, startup, website cần uptime cao | Website lớn, sàn thương mại điện tử, ứng dụng doanh nghiệp |
| Khả năng mở rộng | Hạn chế, nâng cấp gói cần thiết khi traffic tăng | Tốt, có thể mở rộng CPU, RAM, ổ cứng | Rất tốt, tự động phân bổ tài nguyên theo nhu cầu | Giới hạn phần cứng, nâng cấp bằng cách thay server hoặc mở thêm server |
- Shared Hosting là lựa chọn tiết kiệm, dễ dùng nhưng hạn chế quyền kiểm soát và hiệu suất.
- VPS và Cloud Hosting là lựa chọn trung gian, cân bằng giữa quyền kiểm soát, hiệu suất và chi phí.
- Dedicated Server phù hợp khi website đã phát triển lớn, cần hiệu suất và bảo mật tối đa.
Khi nào nên sử dụng Shared Hosting?
Website cá nhân, blog mới
- Mục đích: Xây dựng thương hiệu cá nhân, chia sẻ kiến thức, viết blog.
- Lưu lượng: Thấp, không ổn định trong giai đoạn đầu.
- Lựa chọn: Hosting cá nhân hoặc hosting blog với Shared Hosting giá rẻ là giải pháp hoàn hảo để tiết kiệm chi phí.
Doanh nghiệp nhỏ, start-up
- Mục đích: Website giới thiệu công ty/sản phẩm, không có chức năng giao dịch phức tạp (chỉ form liên hệ).
- Ngân sách: Hạn chế.
- Lựa chọn: Hosting doanh nghiệp nhỏ bằng Shared Hosting giúp start-up nhanh chóng có mặt trực tuyến mà không cần đầu tư lớn vào hạ tầng.
Học tập và thử nghiệm
- Mục đích: Sinh viên, developer muốn học cách vận hành website, thử nghiệm các dự án nhỏ.
- Lựa chọn: Hosting học tập hoặc hosting test với chi phí thấp nhất, dễ dàng tạo và xóa.
Website bán hàng nhỏ (<500 truy cập/ngày)
- Mục đích: Các cửa hàng online nhỏ, shop bán hàng với lượng truy cập vừa phải.
- Lựa chọn: Hosting shop hoặc hosting bán hàng nhỏ có thể bắt đầu với gói Shared Hosting chất lượng cao.
Website vệ tinh / PBN (cân nhắc SEO)
- Mục đích: Xây dựng hệ thống website vệ tinh hosting (Private Blog Network – PBN) để hỗ trợ SEO.
- Lưu ý: Cần chọn nhà cung cấp có dải địa chỉ IP đa dạng để tránh bị Google đánh giá thấp. Shared Hosting PBN là một chiến lược cần sự cân nhắc về chất lượng.
Website của bạn đã trực tuyến nhưng làm sao để khách hàng tìm thấy? InterDigi sẽ giúp bạn!
InterDigi cung cấp dịch vụ SEO chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp:
- Tăng thứ hạng và khả năng hiển thị website trên Google.
- Tối ưu nội dung và cấu trúc website theo chuẩn SEO.
- Chuyển đổi lưu lượng truy cập thành khách hàng tiềm năng thực sự.
Hãy để InterDigi giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng từ website và mở rộng thương hiệu trực tuyến.
Liên hệ chuyên gia InterDigi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về dịch vụ!
Lưu ý khi website cần bảo mật hoặc tài nguyên lớn
Nếu website của bạn:
- Là sàn thương mại điện tử lớn hoặc cổng thanh toán.
- Yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt (lưu trữ thông tin khách hàng, giao dịch).
- Có lưu lượng truy cập lớn (> 1000 người/ngày) và ổn định.
Lúc này bạn không nên dùng Shared Hosting. Hãy cân nhắc chuyển từ Shared Hosting sang VPS hoặc Cloud Hosting để đảm bảo tốc độ và bảo mật tối đa.

Các thuật ngữ cơ bản về Shared Hosting
Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản về Shared Hosting bạn nên nắm rõ:
- Tên miền (Domain Name) – Địa chỉ website: Tên miền là địa chỉ website của bạn trên Internet (ví dụ: interdigi.vn). Bạn cần có tên miền để trỏ về Shared Hosting.
- Băng thông (Bandwidth) – Lượng dữ liệu truyền tải: Băng thông là lượng dữ liệu tối đa mà website của bạn được phép truyền tải đến người dùng trong một khoảng thời gian (thường là một tháng). Băng thông Shared Hosting càng lớn, website càng phục vụ được nhiều khách truy cập hơn.
- Dung lượng lưu trữ (Disk Space) – Không gian lưu trữ: Dung lượng lưu trữ là không gian trên ổ đĩa của máy chủ để chứa tất cả các tệp, hình ảnh, video và cơ sở dữ liệu website của bạn.
- MySQL Database – Lưu trữ dữ liệu cấu trúc: Database là nơi lưu trữ dữ liệu cấu trúc của website (ví dụ: nội dung bài viết, thông tin người dùng, cài đặt). Hầu hết các CMS (WordPress) đều sử dụng MySQL Database.
- cPanel/DirectAdmin – Bảng điều khiển quản lý: Đây là các bảng điều khiển giúp bạn dễ dàng quản lý Shared Hosting, từ tạo email, quản lý tệp, cài đặt WordPress, đến sao lưu dữ liệu mà không cần kiến thức lập trình.
- SSL (Secure Sockets Layer) – Chứng chỉ bảo mật: SSL là chứng chỉ mã hóa kết nối giữa trình duyệt người dùng và máy chủ, đảm bảo dữ liệu truyền tải an toàn. Đây là yếu tố bắt buộc (thường được cung cấp miễn phí trong các gói Shared Hosting).
Lời khuyên khi chọn mua Shared Hosting tại Việt Nam
Việc chọn shared hosting phù hợp là bước đầu tiên để website vận hành ổn định. InterDigi chia sẻ kinh nghiệm mua hosting sau:
- Xác định nhu cầu website:
- Đánh giá nhu cầu hosting của bạn: Website mới (dưới 500MB), website thương mại (1-2GB).
- Kiểm tra Uptime Shared Hosting (tỷ lệ hoạt động) phải đạt tối thiểu 99.9%. Tốc độ tải trang cần tối ưu dưới 3 giây.
- Lưu ý khi dùng Shared Hosting: Đừng chọn gói “Unlimited” giá quá rẻ, vì thường sẽ có giới hạn hosting ngầm về CPU/RAM.
- So sánh nhà cung cấp uy tín: Nên tìm kiếm nhà cung cấp hosting uy tín tại Việt Nam, đọc các đánh giá hosting từ các diễn đàn hoặc cộng đồng để xác định: chất lượng dịch vụ, tốc độ server trong nước, và kinh nghiệm hỗ trợ.
- Kiểm tra tính năng và giới hạn gói:
- Kiểm tra rõ ràng tính năng hosting về băng thông, dung lượng lưu trữ (nên ưu tiên SSD/NVMe), số lượng Addon Domain và Email được phép tạo.
- Đọc kỹ chính sách về giới hạn hosting CPU và RAM để tránh bị khóa tài khoản khi website có tăng trưởng đột biến.
- Hỗ trợ khách hàng: Đội ngũ hỗ trợ khách hàng hosting phải nhanh chóng (dưới 5 phút), nhiệt tình và có kiến thức chuyên môn vững vàng, đặc biệt là hỗ trợ 24/7.
- Chính sách hoàn tiền và dùng thử: Nên chọn nhà cung cấp có chính sách dùng thử hosting hoặc hoàn tiền hosting rõ ràng (ví dụ: hoàn tiền trong 30 ngày) để bạn có thể yên tâm thử nghiệm chất lượng dịch vụ.

Nên mua Shared Hosting ở đâu?
Nhà cung cấp quốc tế
Dưới đây là bảng tổng hợp một số nhà cung cấp Shared Hosting quốc tế phổ biến, cùng điểm nổi bật, cam kết uptime và lưu ý khi lựa chọn, giúp bạn dễ dàng so sánh trước khi quyết định đăng ký dịch vụ.
| Nhà cung cấp | Điểm nổi bật | Uptime cam kết | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hostinger | Giá bắt đầu rất thấp (~ $2.49/tháng) | Uptime ~99.95% (được đánh giá tốt) | Phù hợp website cá nhân/beginner |
| SiteGround | Gói Shared + hỗ trợ tốc độ, bảo mật nâng cao | Uptime ~99.9% hoặc hơn | Giá cao hơn, phù hợp cần hiệu suất |
| A2 Hosting | Tốc độ cao (Turbo servers), đa lựa chọn | Cam kết ~99.9% uptime | Tốt cho website cần tốc độ hơn tiêu chuẩn |
| Bluehost | Gói dành cho WordPress, người mới | Uptime tiêu chuẩn ~99.9% | Một lựa chọn phổ biến nhưng không quá cao cấp |
Nhà cung cấp tại Việt Nam
Dưới đây là bảng tổng hợp một số nhà cung cấp Shared Hosting uy tín tại Việt Nam, cùng điểm nổi bật và nhận xét chi tiết, giúp bạn dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp cho website cá nhân hoặc doanh nghiệp.
| Nhà cung cấp | Điểm nổi bật | Nhận xét |
|---|---|---|
| InterData | Tốc độ NVMe cao, hỗ trợ 24/7 bằng tiếng Việt, cài đặt WordPress nhanh | Phù hợp website cá nhân & doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam |
| Vietnix | Gói tối ưu WordPress, NVMe SSD | Dạng shared + VPS, phù hợp người dùng Việt |
| P.A Việt Nam | Hơn 20 năm trong ngành, hỗ trợ tiếng Việt tốt | Phù hợp doanh nghiệp nhỏ |
| 123HOST | Gói Shared Hosting cụ thể giá ~$1.84/tháng cho gói nhỏ | Giá rất rẻ, phù hợp blog cá nhân |
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Shared Hosting
1. Chi phí trung bình của Shared Hosting là bao nhiêu?
Chi phí Shared Hosting rất phải chăng, thường từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đồng mỗi tháng (khoảng $2–$15). Đây là lựa chọn lý tưởng cho blog cá nhân, website doanh nghiệp nhỏ hoặc dự án thử nghiệm ban đầu.
2. Có thể cài WordPress trên Shared Hosting không?
Hoàn toàn có thể. Shared Hosting thường tích hợp cài WordPress tự động qua cPanel hoặc Softaculous, giúp người mới dễ dàng thiết lập chỉ với vài cú nhấp chuột.
3. Khi nào nên nâng cấp từ Shared Hosting lên VPS/Cloud Hosting?
Nên nâng cấp khi website vượt quá giới hạn Shared Hosting, như tốc độ chậm liên tục, lưu lượng truy cập tăng, hoặc cần bảo mật cao. VPS/Cloud Hosting sẽ đảm bảo hiệu suất và an toàn tốt hơn.
4. Thuê host và domain cần lưu ý gì?
Chọn gói host phù hợp với loại website và ngân sách. Tên miền nên ngắn gọn, dễ nhớ và liên quan đến thương hiệu. Thuê cả host lẫn domain từ cùng nhà cung cấp có thể nhận ưu đãi tốt hơn.
Kết luận
Shared Hosting là lựa chọn tiết kiệm và dễ sử dụng để đưa website lên Internet, đặc biệt phù hợp với người mới, blog cá nhân hoặc SMEs. Gói hosting này ổn định, dễ quản lý và chi phí thấp. Khi website phát triển, nếu cần tốc độ và bảo mật cao hơn, bạn nên cân nhắc nâng cấp lên VPS hoặc Cloud Hosting. Hiểu rõ sự khác biệt giữa Shared Hosting và các loại hosting khác sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho dự án.








