Technical SEO Là Gì? Checklist Tối Ưu Technical SEO Đầy Đủ

Theo dõi InterDigi trên Google News

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã từng thắc mắc tại sao website của mình dù có nội dung hay, hấp dẫn nhưng vẫn không đạt thứ hạng cao trên Google? Bí mật có thể nằm ở Technical SEO – yếu tố nền tảng quyết định sự thành công của bất kỳ chiến lược SEO nào. Nếu bạn là người mới bắt đầu tìm hiểu về SEO, hay đơn giản là muốn nâng cao kiến thức về mảng kỹ thuật này, bài viết này chính là dành cho bạn.

Hãy cùng InterDigi khám phá toàn bộ về Technical SEO, từ định nghĩa cơ bản, tầm quan trọng, checklist tối ưu đầy đủ, các công cụ hỗ trợ hữu ích, cho đến giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất.

Technical SEO là gì?

Technical SEO là quá trình tối ưu hóa website và server để các công cụ tìm kiếm như Google có thể thu thập dữ liệu (crawl), lập chỉ mục (index), hiểu (understand) và xếp hạng (rank) website một cách hiệu quả nhất. Nói một cách đơn giản, Technical SEO đảm bảo website của bạn “giao tiếp” tốt với các công cụ tìm kiếm, giúp chúng dễ dàng tìm thấy và đánh giá nội dung của bạn.

Khác với SEO On-pageSEO Off-page, Technical SEO tập trung vào các yếu tố kỹ thuật “hậu trường” của website, bao gồm cấu trúc website, tốc độ tải trang, khả năng thu thập dữ liệu, khả năng lập chỉ mục, tính thân thiện với thiết bị di động, và bảo mật website.

Technical SEO
Technical SEO

Mục tiêu chính của Technical SEO

Mục tiêu chính của Technical SEO là tạo ra một website có cấu trúc tốt, dễ dàng cho các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu, lập chỉ mục và hiểu nội dung.

Đồng thời, Technical SEO cũng hướng đến việc cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) bằng cách tối ưu hóa tốc độ tải trang, tính thân thiện với thiết bị di động và bảo mật website. Một website có Technical SEO tốt sẽ giúp tăng thứ hạng tìm kiếm, thu hút nhiều lưu lượng truy cập tự nhiên hơn và mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

Tại sao Technical SEO quan trọng?

Technical SEO đóng vai trò nền tảng, là tiền đề cho sự thành công của mọi chiến lược SEO. Dù bạn có nội dung xuất sắc đến đâu, chiến lược xây dựng liên kết mạnh mẽ thế nào, nhưng nếu website gặp vấn đề về kỹ thuật, mọi nỗ lực SEO của bạn đều có thể trở nên vô nghĩa.

Dưới đây là những lý do chính giải thích tầm quan trọng của Technical SEO:

  • Giúp Google hiểu website của bạn: Technical SEO đảm bảo Googlebot (và các con bọ tìm kiếm khác) có thể dễ dàng truy cập, thu thập dữ liệu và hiểu cấu trúc, nội dung website của bạn. Nếu Google không thể thu thập dữ liệu và lập chỉ mục, website của bạn sẽ không thể xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.
  • Cải thiện thứ hạng tìm kiếm: Một website được tối ưu Technical SEO sẽ được Google đánh giá cao hơn, từ đó có cơ hội xếp hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Các yếu tố như tốc độ tải trang, tính thân thiện với thiết bị di động, cấu trúc website rõ ràng đều ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng.
  • Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic): Khi website có thứ hạng cao, bạn sẽ thu hút được nhiều người dùng truy cập tự nhiên hơn thông qua các công cụ tìm kiếm. Đây là nguồn traffic chất lượng cao, có khả năng chuyển đổi thành khách hàng tiềm năng.
  • Nâng cao trải nghiệm người dùng (UX): Technical SEO không chỉ tối ưu cho công cụ tìm kiếm mà còn hướng đến trải nghiệm người dùng. Tốc độ tải trang nhanh, giao diện thân thiện với thiết bị di động, điều hướng dễ dàng sẽ giúp người dùng hài lòng hơn khi truy cập website của bạn.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Khi người dùng có trải nghiệm tốt trên website, họ sẽ có xu hướng ở lại lâu hơn, tương tác nhiều hơn và dễ dàng chuyển đổi thành khách hàng hơn.

Checklist tối ưu Technical SEO đầy đủ và chuẩn nhất

Để giúp bạn tối ưu Technical SEO một cách hiệu quả, dưới đây là checklist đầy đủ và chi tiết nhất, bao gồm các yếu tố quan trọng cần kiểm tra và tối ưu:

Technical SEO Checklist
Checklist tối ưu Technical SEO hiệu quả

1. Tối ưu khả năng thu thập dữ liệu

Khả năng thu thập dữ liệu (Crawlability) là yếu tố đầu tiên cần quan tâm trong Technical SEO. Nó đảm bảo rằng các công cụ tìm kiếm có thể dễ dàng truy cập và thu thập dữ liệu trên website của bạn.

1.1 Robots.txt

Robots.txt là một file văn bản đơn giản được đặt trong thư mục gốc của website. File này có chức năng hướng dẫn các con bọ tìm kiếm (crawlers) phần nào của website được phép thu thập dữ liệu và phần nào không.

Bạn có thể sử dụng Robots.txt để chặn các công cụ tìm kiếm truy cập vào các trang không quan trọng, các trang đang trong quá trình phát triển, hoặc các trang chứa nội dung nhạy cảm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Robots.txt không phải là công cụ bảo mật tuyệt đối, và các trang bị chặn vẫn có thể được lập chỉ mục nếu chúng được liên kết từ các trang khác.

1.2 Sitemap XML

Sitemap XML là một file XML liệt kê tất cả các trang quan trọng trên website mà bạn muốn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục. Sitemap XML giúp các công cụ tìm kiếm, đặc biệt là Googlebot, khám phá và hiểu cấu trúc website của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Bạn nên tạo và cập nhật Sitemap XML thường xuyên, đặc biệt là khi bạn thêm các trang mới hoặc thay đổi cấu trúc website. Sau đó, hãy submit Sitemap XML lên Google Search Console để thông báo cho Google về sự tồn tại của nó.

1.3 Crawl Budget

Crawl Budget (Ngân sách thu thập dữ liệu) là số lượng trang trên website mà Googlebot sẽ thu thập dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định. Crawl Budget bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tốc độ tải trang, cấu trúc website, số lượng trang, tần suất cập nhật nội dung, và số lượng liên kết đến website.

Để tối ưu hóa Crawl Budget, bạn cần đảm bảo website tải nhanh, có cấu trúc rõ ràng, không có lỗi thu thập dữ liệu, và thường xuyên cập nhật nội dung mới. Bạn cũng nên loại bỏ các trang không cần thiết, các trang có nội dung mỏng hoặc trùng lặp để Googlebot tập trung thu thập dữ liệu các trang quan trọng hơn.

1.4 Cấu trúc URL

Cấu trúc URL đóng vai trò quan trọng trong Technical SEO, ảnh hưởng đến cả trải nghiệm người dùng và khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm. Một URL tốt cần phải ngắn gọn, dễ hiểu, mô tả chính xác nội dung của trang, và chứa từ khóa chính.

Bạn nên tránh sử dụng các URL quá dài, chứa các ký tự đặc biệt, hoặc các tham số không cần thiết. Thay vào đó, hãy sử dụng các URL thân thiện với người dùng và công cụ tìm kiếm, ví dụ như: https://www.example.com/danh-muc/ten-bai-viet.

1.5 Broken Link (Liên kết hỏng)

Broken link (liên kết hỏng) là các liên kết dẫn đến các trang không tồn tại (lỗi 404) hoặc các tài nguyên không thể truy cập được. Broken link không chỉ gây khó chịu cho người dùng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến Technical SEO, làm giảm uy tín website và khiến các công cụ tìm kiếm đánh giá thấp website của bạn.

Bạn cần thường xuyên kiểm tra và sửa chữa các broken link trên website. Có nhiều công cụ giúp bạn phát hiện broken link, chẳng hạn như Google Search Console, Screaming Frog SEO Spider, Ahrefs, SEMrush…

2. Tối ưu khả năng Lập chỉ mục

Sau khi thu thập dữ liệu, công cụ tìm kiếm sẽ tiến hành lập chỉ mục (index) các trang web. Lập chỉ mục là quá trình lưu trữ và tổ chức thông tin thu thập được vào cơ sở dữ liệu của công cụ tìm kiếm. Để website xuất hiện trên kết quả tìm kiếm, các trang web cần phải được lập chỉ mục.

2.1 Thẻ Meta Robots

Thẻ Meta Robots là một thẻ HTML được sử dụng để hướng dẫn các công cụ tìm kiếm cách lập chỉ mục một trang web cụ thể. Thẻ Meta Robots có hai thuộc tính chính là “index” và “noindex”.

  • index: Cho phép công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang.
  • noindex: Ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang.

Bạn có thể sử dụng thẻ Meta Robots để kiểm soát việc lập chỉ mục các trang trên website. Ví dụ, bạn có thể sử dụng thuộc tính “noindex” cho các trang đang trong quá trình phát triển, các trang cảm ơn, các trang đăng nhập, hoặc các trang chứa nội dung nhạy cảm.

2.2 Thẻ Canonical

Thẻ Canonical được sử dụng để giải quyết vấn đề nội dung trùng lặp. Khi website có nhiều trang có nội dung giống nhau hoặc tương tự nhau (ví dụ như các phiên bản in ấn, các trang sản phẩm có nhiều biến thể), thẻ Canonical sẽ giúp bạn chỉ định phiên bản chính (canonical version) mà bạn muốn Google lập chỉ mục.

Việc sử dụng thẻ Canonical giúp tránh bị phạt do nội dung trùng lặp, đồng thời tập trung sức mạnh SEO vào phiên bản chính của trang.

2.3 Redirect 301

Redirect 301 là một phương pháp chuyển hướng vĩnh viễn (permanent redirect) từ một URL cũ sang một URL mới. Khi bạn thay đổi cấu trúc URL, xóa trang, hoặc di chuyển website, bạn cần sử dụng Redirect 301 để chuyển hướng người dùng và công cụ tìm kiếm đến trang mới.

Redirect 301 không chỉ giúp giữ chân người dùng mà còn giúp chuyển giá trị SEO (như PageRank) từ URL cũ sang URL mới, đảm bảo thứ hạng tìm kiếm không bị ảnh hưởng.

2.4 Xử lý nội dung trùng lặp

Nội dung trùng lặp là một trong những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến Technical SEO. Khi website có nhiều trang có nội dung giống nhau hoặc tương tự nhau, các công cụ tìm kiếm sẽ gặp khó khăn trong việc xác định trang nào là trang gốc và trang nào nên được xếp hạng.

Để xử lý nội dung trùng lặp, bạn có thể sử dụng thẻ Canonical, Redirect 301, hoặc thuộc tính “noindex” trong thẻ Meta Robots. Ngoài ra, bạn cũng nên tạo ra nội dung độc đáo, chất lượng cao cho từng trang trên website.

2.5 Pagination (Phân trang)

Pagination (phân trang) là kỹ thuật chia nhỏ danh sách dài thành nhiều trang nhỏ hơn, giúp người dùng dễ dàng duyệt qua nội dung. Pagination thường được sử dụng cho các trang danh mục sản phẩm, danh sách bài viết, hoặc các trang kết quả tìm kiếm.

Để tối ưu Pagination cho Technical SEO, bạn cần đảm bảo các trang phân trang được liên kết với nhau một cách chính xác, sử dụng thẻ rel="next"rel="prev" để chỉ dẫn mối quan hệ giữa các trang. Ngoài ra, bạn cũng nên cung cấp tùy chọn xem tất cả các mục trên một trang (view all) để cải thiện trải nghiệm người dùng.

3. Tốc độ tải trang (Page Speed) và hiệu suất Website

Tốc độ tải trang là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong Technical SEO, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm. Một website tải chậm sẽ khiến người dùng khó chịu, tăng tỷ lệ thoát (bounce rate) và giảm tỷ lệ chuyển đổi.

3.1 Core Web Vitals

Core Web Vitals là một tập hợp các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng thực tế trên website, bao gồm:

  • Largest Contentful Paint (LCP): Thời gian tải phần tử nội dung lớn nhất trên trang (thường là hình ảnh hoặc video). LCP tốt là dưới 2.5 giây.
  • First Input Delay (FID): Thời gian từ khi người dùng tương tác lần đầu tiên với trang (như nhấp vào liên kết hoặc nút) đến khi trình duyệt có thể phản hồi. FID tốt là dưới 100 mili giây.
  • Cumulative Layout Shift (CLS): Sự thay đổi bố cục bất ngờ của trang trong quá trình tải. CLS tốt là dưới 0.1.

Bạn có thể kiểm tra Core Web Vitals của website bằng các công cụ như Google PageSpeed Insights, Google Search Console, hoặc Lighthouse.

3.2 Tối ưu hóa hình ảnh

Hình ảnh thường là một trong những yếu tố chiếm dung lượng lớn nhất trên website, ảnh hưởng đến tốc độ tải trang. Để tối ưu hóa hình ảnh, bạn cần:

  • Nén hình ảnh: Sử dụng các công cụ nén ảnh như TinyPNG, ImageOptim, hoặc ShortPixel để giảm dung lượng ảnh mà không làm giảm chất lượng quá nhiều.
  • Chọn định dạng ảnh phù hợp: Sử dụng định dạng WebP cho hình ảnh chất lượng cao, JPEG cho ảnh chụp, và PNG cho hình ảnh có nền trong suốt.
  • Sử dụng kích thước ảnh phù hợp: Resize ảnh về kích thước hiển thị thực tế trên website, tránh sử dụng ảnh có kích thước quá lớn.
  • Sử dụng thuộc tính alt: Mô tả nội dung hình ảnh cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
  • Lazy Loading: Kỹ thuật trì hoãn tải hình ảnh cho đến khi người dùng cuộn đến vị trí hiển thị của ảnh, giúp cải thiện tốc độ tải trang ban đầu.

3.4 Sử dụng bộ nhớ đệm (Caching)

Bộ nhớ đệm (caching) là kỹ thuật lưu trữ các tệp tĩnh của website (như hình ảnh, CSS, JavaScript) trên trình duyệt của người dùng hoặc trên máy chủ. Khi người dùng quay lại website, trình duyệt sẽ tải các tệp từ bộ nhớ đệm thay vì tải lại từ máy chủ, giúp cải thiện tốc độ tải trang đáng kể.

Có nhiều loại caching khác nhau, bao gồm:

  • Browser Caching: Lưu trữ các tệp tĩnh trên trình duyệt của người dùng.
  • Server Caching: Lưu trữ các trang HTML đã được render trên máy chủ.
  • CDN Caching: Lưu trữ các tệp tĩnh trên mạng phân phối nội dung (CDN).

3.5 Tối ưu hóa mã nguồn (HTML, CSS, JavaScript)

Mã nguồn HTML, CSS, và JavaScript cồng kềnh, không được tối ưu cũng là nguyên nhân khiến website tải chậm. Để tối ưu hóa mã nguồn, bạn cần:

  • Rút gọn mã (Minify): Loại bỏ các khoảng trắng, dấu cách, và các ký tự không cần thiết trong mã HTML, CSS, và JavaScript để giảm dung lượng tệp.
  • Kết hợp tệp (Combine): Kết hợp nhiều tệp CSS và JavaScript thành một tệp duy nhất để giảm số lượng yêu cầu HTTP.
  • Loại bỏ các mã không sử dụng: Xóa bỏ các đoạn mã HTML, CSS, và JavaScript không được sử dụng trên website.
  • Tối ưu hóa thứ tự tải: Ưu tiên tải các tài nguyên quan trọng trước, trì hoãn tải các tài nguyên không quan trọng hoặc không cần thiết cho lần hiển thị đầu tiên.

3.6 Sử dụng CDN (Content Delivery Network)

CDN (Content Delivery Network) là một mạng lưới các máy chủ được đặt ở nhiều vị trí địa lý khác nhau trên toàn thế giới. Khi người dùng truy cập website, CDN sẽ tự động chuyển hướng yêu cầu đến máy chủ gần nhất, giúp giảm thời gian tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Sử dụng CDN đặc biệt hữu ích cho các website có lượng truy cập lớn từ nhiều quốc gia khác nhau. Một số nhà cung cấp CDN phổ biến bao gồm Cloudflare, Amazon CloudFront, Akamai, và Fastly.

4. Thân thiện với thiết bị di động (Mobile-Friendliness)

Với sự phát triển mạnh mẽ của thiết bị di động, việc tối ưu website cho mobile đã trở thành một yêu cầu bắt buộc trong Technical SEO. Google cũng đã chuyển sang sử dụng Mobile-First Indexing, nghĩa là ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của website.

4.1 Responsive Design

Responsive Design là kỹ thuật thiết kế website có thể tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động. Một website có Responsive Design sẽ mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn và được Google đánh giá cao hơn.

4.2 Mobile-First Indexing

Mobile-First Indexing có nghĩa là Google sẽ ưu tiên thu thập dữ liệu và lập chỉ mục phiên bản di động của website thay vì phiên bản desktop. Điều này có nghĩa là nếu website của bạn không thân thiện với thiết bị di động, thứ hạng tìm kiếm của bạn có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.

Để kiểm tra xem website của bạn đã được chuyển sang Mobile-First Indexing hay chưa, bạn có thể sử dụng Google Search Console. Google sẽ thông báo cho bạn khi website của bạn được chuyển sang Mobile-First Indexing.

Điều quan trọng cần lưu ý là ngay cả khi website của bạn đã được thiết kế responsive, bạn vẫn cần đảm bảo rằng phiên bản di động cung cấp đầy đủ nội dung và trải nghiệm tương tự như phiên bản desktop. Tránh ẩn nội dung quan trọng trên phiên bản di động, vì điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng hiểu và xếp hạng website của Google.

4.3 Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên mobile

Ngoài việc đảm bảo website hiển thị tốt trên thiết bị di động, bạn cũng cần tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên mobile. Dưới đây là một số yếu tố cần lưu ý:

  • Tốc độ tải trang: Tốc độ tải trang trên thiết bị di động thường chậm hơn so với máy tính để bàn, do đó bạn cần đặc biệt chú trọng tối ưu hóa tốc độ tải trang cho mobile. Hãy áp dụng các kỹ thuật tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm, tối ưu hóa mã nguồn, và sử dụng CDN để cải thiện tốc độ tải trang trên mobile.
  • Thiết kế cho cảm ứng (Touch-Friendly Design): Đảm bảo các nút bấm, liên kết, và các yếu tố tương tác khác đủ lớn và dễ dàng thao tác bằng ngón tay trên màn hình cảm ứng. Tránh sử dụng các phần tử quá nhỏ hoặc quá gần nhau, gây khó khăn cho người dùng khi thao tác.
  • Kích thước font chữ dễ đọc: Sử dụng kích thước font chữ đủ lớn để người dùng có thể dễ dàng đọc nội dung trên màn hình nhỏ của thiết bị di động. Kích thước font chữ tối thiểu nên là 16px.
  • Tránh sử dụng Flash: Flash không được hỗ trợ trên hầu hết các thiết bị di động, do đó bạn nên tránh sử dụng Flash trên website. Thay vào đó, hãy sử dụng HTML5 để tạo các hiệu ứng động và đa phương tiện.
  • Tối ưu hóa form: Đơn giản hóa các form nhập liệu trên mobile, chỉ yêu cầu người dùng nhập những thông tin cần thiết nhất. Sử dụng các loại input phù hợp (như email, number, tel) để bàn phím ảo hiển thị chính xác, giúp người dùng nhập liệu dễ dàng hơn.
  • Pop-up: Hạn chế tối đa việc sử dụng pop-up trên mobile. Nếu bắt buộc phải sử dụng, hãy đảm bảo pop-up không che khuất nội dung chính và dễ dàng tắt đi.

5. Cấu trúc Website (Site Architecture)

Cấu trúc website đóng vai trò quan trọng trong Technical SEO, ảnh hưởng đến cả trải nghiệm người dùng và khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm. Một cấu trúc website tốt sẽ giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần và giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các trang trên website.

5.1 Cấu trúc Silo

Cấu trúc Silo là một phương pháp tổ chức nội dung website thành các nhóm chủ đề (silo) riêng biệt. Mỗi Silo bao gồm các trang có nội dung liên quan chặt chẽ với nhau và được liên kết với nhau thông qua internal linking.

Cấu trúc Silo giúp:

  • Tăng cường sự liên quan: Nhóm các trang có nội dung liên quan lại với nhau, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu chủ đề của từng phần trên website.
  • Cải thiện thứ hạng tìm kiếm: Khi các trang trong cùng một Silo được liên kết với nhau, chúng sẽ truyền sức mạnh SEO cho nhau, giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm cho các từ khóa liên quan đến chủ đề của Silo.
  • Tăng thời gian ở lại trang: Khi người dùng tìm thấy thông tin hữu ích trong một Silo, họ sẽ có xu hướng ở lại website lâu hơn để khám phá các nội dung liên quan khác.

5.2 Internal Linking (Liên kết nội bộ)

Internal linking là việc liên kết các trang trên cùng một website với nhau. Internal linking đóng vai trò quan trọng trong Technical SEO vì nó giúp:

  • Điều hướng người dùng: Giúp người dùng dễ dàng di chuyển giữa các trang trên website và tìm thấy thông tin họ cần.
  • Phân phối PageRank: PageRank là một thuật toán của Google dùng để đánh giá tầm quan trọng của một trang web. Internal linking giúp phân phối PageRank từ các trang có authority cao sang các trang khác trên website, giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm tổng thể.
  • Tăng cường sự liên quan: Liên kết các trang có nội dung liên quan với nhau giúp Google hiểu rõ hơn về chủ đề của từng trang và mối quan hệ giữa các trang trên website.
  • Giảm tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Khi người dùng tìm thấy các liên kết hữu ích đến các trang khác trên website, họ sẽ có xu hướng ở lại website lâu hơn, từ đó giảm tỷ lệ thoát.

Khi xây dựng internal linking, bạn cần lưu ý:

  • Sử dụng anchor text mô tả: Anchor text là phần văn bản hiển thị của liên kết. Hãy sử dụng anchor text mô tả chính xác nội dung của trang đích.
  • Liên kết đến các trang có liên quan: Chỉ liên kết đến các trang có nội dung thực sự liên quan và hữu ích cho người dùng.
  • Không lạm dụng internal linking: Tránh chèn quá nhiều liên kết nội bộ trong một trang, vì điều này có thể gây khó chịu cho người dùng và bị Google coi là spam.

5.3 Breadcrumb Navigation

Breadcrumb navigation là một hệ thống điều hướng phụ hiển thị đường dẫn phân cấp của trang hiện tại, cho phép người dùng dễ dàng xác định vị trí của họ trên website và quay lại các trang cấp cao hơn.

Breadcrumb navigation mang lại nhiều lợi ích cho Technical SEO:

  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Giúp người dùng dễ dàng điều hướng website và quay lại các trang trước đó.
  • Tăng cường cấu trúc website: Giúp Google hiểu rõ hơn về cấu trúc phân cấp của website.
  • Giảm tỷ lệ thoát: Khi người dùng dễ dàng tìm thấy đường trở lại các trang cấp cao hơn, họ sẽ có xu hướng ở lại website lâu hơn.

6. Bảo mật Website (Website Security)

Bảo mật website là một yếu tố ngày càng quan trọng trong Technical SEO. Google ưu tiên xếp hạng các website an toàn, bảo vệ thông tin người dùng.

6.1 HTTPS

HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) là phiên bản bảo mật của HTTP, sử dụng giao thức SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa website và người dùng. HTTPS giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm của người dùng như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng, và các dữ liệu cá nhân khác khỏi bị đánh cắp.

Google đã xác nhận HTTPS là một yếu tố xếp hạng, do đó việc chuyển đổi sang HTTPS là điều cần thiết để cải thiện Technical SEO.

6.2 SSL Certificate

Để sử dụng HTTPS, bạn cần cài đặt chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) trên server. Chứng chỉ SSL/TLS được cung cấp bởi các tổ chức chứng thực (Certificate Authorities – CA) và có nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Domain Validation (DV): Chứng chỉ xác thực quyền sở hữu tên miền.
  • Organization Validation (OV): Chứng chỉ xác thực thông tin doanh nghiệp.
  • Extended Validation (EV): Chứng chỉ xác thực mở rộng, cung cấp mức độ bảo mật cao nhất và hiển thị thanh địa chỉ màu xanh lá cây trên trình duyệt.

Bạn nên lựa chọn loại chứng chỉ SSL/TLS phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

7. Cấu trúc dữ liệu (Structured Data)

Cấu trúc dữ liệu (Structured Data) là một định dạng chuẩn để cung cấp thông tin về một trang web và phân loại nội dung trang. Structured Data giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web, từ đó hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich results) và cải thiện thứ hạng tìm kiếm.

7.1 Schema Markup

Schema Markup là một loại Structured Data sử dụng từ vựng Schema.org để đánh dấu các phần tử trên trang web. Schema.org là một dự án hợp tác giữa Google, Bing, Yahoo!, và Yandex nhằm tạo ra một bộ từ vựng chung cho Structured Data.

Schema Markup có thể được sử dụng để đánh dấu nhiều loại nội dung khác nhau, bao gồm:

  • Article: Bài viết tin tức, blog.
  • Product: Sản phẩm, bao gồm tên, giá, mô tả, đánh giá.
  • LocalBusiness: Doanh nghiệp địa phương, bao gồm địa chỉ, số điện thoại, giờ mở cửa.
  • Organization: Tổ chức, bao gồm tên, logo, thông tin liên hệ.
  • Event: Sự kiện, bao gồm thời gian, địa điểm, thông tin vé.
  • Recipe: Công thức nấu ăn, bao gồm nguyên liệu, hướng dẫn, thời gian nấu.
  • Review: Đánh giá sản phẩm, dịch vụ.
  • FAQPage: Các câu hỏi thường gặp.

Việc sử dụng Schema Markup có thể giúp website của bạn hiển thị nổi bật hơn trên kết quả tìm kiếm với các rich snippets như đánh giá sao, giá sản phẩm, hình ảnh, video,… từ đó thu hút nhiều người dùng nhấp chuột hơn.

7.2 JSON-LD

JSON-LD (JavaScript Object Notation for Linked Data) là một định dạng Structured Data sử dụng cú pháp JSON để nhúng dữ liệu vào trang web. JSON-LD được Google khuyến nghị sử dụng vì nó dễ triển khai và không làm thay đổi cấu trúc HTML của trang.

Để triển khai Schema Markup bằng JSON-LD, bạn chỉ cần thêm một đoạn mã JSON-LD vào phần <head> hoặc <body> của trang web. Bạn có thể sử dụng các công cụ tạo Schema Markup trực tuyến hoặc các plugin Schema Markup (nếu bạn sử dụng CMS như WordPress) để tạo mã JSON-LD một cách dễ dàng.

Công cụ hỗ trợ Technical SEO

Có rất nhiều công cụ hỗ trợ Technical SEO, giúp bạn kiểm tra, phân tích và tối ưu hóa website. Dưới đây là một số công cụ phổ biến và hữu ích nhất:

Technical SEO Tools
Technical SEO Tools

Google Search Console

Google Search Console là một công cụ miễn phí của Google cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách Google nhìn nhận website của bạn. Google Search Console giúp bạn:

  • Kiểm tra trạng thái lập chỉ mục: Xem các trang trên website đã được Google lập chỉ mục hay chưa, và phát hiện các lỗi lập chỉ mục.
  • Theo dõi lỗi thu thập dữ liệu: Xem các lỗi mà Googlebot gặp phải khi thu thập dữ liệu trên website, chẳng hạn như lỗi 404, lỗi server, lỗi robots.txt.
  • Gửi sitemap XML: Thông báo cho Google về sitemap XML của website để giúp Googlebot thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
  • Kiểm tra Core Web Vitals: Theo dõi các chỉ số Core Web Vitals để đánh giá trải nghiệm người dùng trên website.
  • Kiểm tra tính thân thiện với thiết bị di động: Xem website có hiển thị tốt trên thiết bị di động hay không và phát hiện các lỗi liên quan đến mobile.
  • Phân tích hiệu suất tìm kiếm: Xem website của bạn đang xếp hạng cho những từ khóa nào, số lần hiển thị, số lần nhấp chuột, CTR, và vị trí trung bình trên kết quả tìm kiếm.
  • Kiểm tra liên kết: Xem các trang web khác đang liên kết đến website của bạn (backlink) và các trang trên website đang liên kết đến nhau (internal link).

Screaming Frog SEO Spider

Screaming Frog SEO Spider là một công cụ thu thập dữ liệu website mạnh mẽ, giúp bạn phân tích cấu trúc website, phát hiện các lỗi kỹ thuật, và tối ưu hóa Technical SEO. Screaming Frog SEO Spider có thể:

  • Thu thập dữ liệu toàn bộ website: Thu thập dữ liệu tất cả các trang trên website, bao gồm URL, tiêu đề, meta description, mã trạng thái HTTP, kích thước trang, thời gian tải trang, và nhiều thông tin khác.
  • Phân tích cấu trúc website: Hiển thị cấu trúc website dưới dạng cây thư mục, giúp bạn dễ dàng hình dung cách các trang được liên kết với nhau.
  • Phát hiện các lỗi kỹ thuật: Tìm ra các lỗi như broken link, lỗi 404, lỗi chuyển hướng, nội dung trùng lặp, thiếu thẻ tiêu đề, thiếu meta description, và nhiều lỗi khác.
  • Kiểm tra robots.txt và sitemap XML: Phân tích file robots.txt và sitemap XML để đảm bảo chúng được cấu hình chính xác.
  • Phân tích internal linking và external linking: Xem cách các trang trên website đang liên kết với nhau và các trang web khác đang liên kết đến website của bạn.
  • Tích hợp với Google Analytics và Google Search Console: Kết nối với Google Analytics và Google Search Console để thu thập thêm dữ liệu và phân tích hiệu suất SEO.

Google PageSpeed Insights

Google PageSpeed Insights là một công cụ miễn phí của Google giúp bạn phân tích tốc độ tải trang của website trên cả máy tính để bàn và thiết bị di động. Google PageSpeed Insights cung cấp:

  • Điểm số hiệu suất: Chấm điểm hiệu suất của website dựa trên các chỉ số như Core Web Vitals, thời gian tải trang, và các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
  • Đề xuất tối ưu hóa: Đưa ra các đề xuất cụ thể để cải thiện tốc độ tải trang, chẳng hạn như tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm, rút gọn mã nguồn, và sử dụng CDN.
  • Phân tích chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tải trang, giúp bạn xác định các vấn đề cần khắc phục.

Google Mobile-Friendly Test

Google Mobile-Friendly Test là một công cụ miễn phí của Google giúp bạn kiểm tra xem website có thân thiện với thiết bị di động hay không. Google Mobile-Friendly Test phân tích website và đưa ra đánh giá “Đạt” hoặc “Không đạt”, đồng thời cung cấp các đề xuất để cải thiện tính thân thiện với thiết bị di động, chẳng hạn như:

  • Kích thước font chữ quá nhỏ: Đề xuất tăng kích thước font chữ để dễ đọc hơn trên màn hình nhỏ.
  • Các phần tử có thể nhấp quá gần nhau: Đề xuất tăng khoảng cách giữa các nút bấm, liên kết, và các yếu tố tương tác khác để dễ dàng thao tác bằng ngón tay.
  • Viewport không được định cấu hình: Đề xuất thêm thẻ meta viewport để website hiển thị đúng tỷ lệ trên các thiết bị di động.

Các công cụ khác

Ngoài các công cụ trên, còn có rất nhiều công cụ hữu ích khác hỗ trợ Technical SEO, bao gồm:

  • Ahrefs: Công cụ phân tích backlink, nghiên cứu từ khóa, theo dõi thứ hạng, và audit website.
  • SEMrush: Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh, nghiên cứu từ khóa, theo dõi thứ hạng, audit website, và quản lý chiến dịch quảng cáo.
  • Moz Pro: Công cụ phân tích SEO, nghiên cứu từ khóa, theo dõi thứ hạng, audit website, và xây dựng liên kết.
  • GTmetrix: Công cụ phân tích tốc độ tải trang, cung cấp các đề xuất tối ưu hóa và báo cáo chi tiết.
  • WebPageTest: Công cụ phân tích tốc độ tải trang, cho phép kiểm tra từ nhiều vị trí địa lý và trình duyệt khác nhau.
  • Schema Markup Validator: Công cụ kiểm tra tính hợp lệ của Schema Markup trên website.
  • JSON-LD Schema Generator: Công cụ tạo mã JSON-LD cho Schema Markup.

Một số câu hỏi thường gặp

1. Technical SEO có khó không?

Technical SEO có thể phức tạp đối với người mới bắt đầu, nhưng với sự hướng dẫn và các công cụ hỗ trợ, bạn hoàn toàn có thể nắm bắt và tối ưu website của mình. Hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản và từng bước đi sâu vào các kỹ thuật nâng cao hơn.

2. Mất bao lâu để tối ưu Technical SEO?

Thời gian tối ưu Technical SEO phụ thuộc vào kích thước, độ phức tạp của website và mức độ tối ưu hiện tại. Thông thường, quá trình này có thể mất từ vài tuần đến vài tháng để hoàn thành và cần được duy trì, theo dõi thường xuyên.

3. Tôi có cần thuê chuyên gia Technical SEO không?

Việc thuê chuyên gia Technical SEO hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kiến thức, kỹ năng, thời gian, ngân sách và mục tiêu của bạn. Nếu bạn không có kiến thức chuyên môn về Technical SEO, không có đủ thời gian để tự tối ưu website, hoặc website của bạn có cấu trúc phức tạp và gặp nhiều vấn đề kỹ thuật, thì việc thuê chuyên gia là một lựa chọn tốt.

Chuyên gia Technical SEO có thể giúp bạn:

  • Audit website toàn diện: Đánh giá tình trạng Technical SEO hiện tại của website, phát hiện các lỗi kỹ thuật và đề xuất giải pháp khắc phục.
  • Tối ưu hóa website: Triển khai các chiến lược tối ưu hóa Technical SEO để cải thiện thứ hạng tìm kiếm, tăng lưu lượng truy cập tự nhiên và nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • Theo dõi và báo cáo: Theo dõi hiệu suất SEO của website, báo cáo kết quả và điều chỉnh chiến lược tối ưu hóa khi cần thiết.
  • Cập nhật kiến thức: Luôn cập nhật các xu hướng SEO mới nhất và các thay đổi trong thuật toán của Google để đảm bảo website của bạn luôn được tối ưu tốt nhất.

Tuy nhiên, nếu bạn có kiến thức cơ bản về Technical SEO, có đủ thời gian để tìm hiểu và áp dụng, và website của bạn không quá phức tạp, bạn hoàn toàn có thể tự tối ưu Technical SEO cho website của mình.

4. Làm thế nào để trở thành chuyên gia Technical SEO?

Để trở thành chuyên gia Technical SEO, bạn cần:

  • Học hỏi kiến thức nền tảng: Nắm vững các khái niệm cơ bản về SEO, HTML, CSS, JavaScript, và cách thức hoạt động của các công cụ tìm kiếm.
  • Thực hành thường xuyên: Áp dụng kiến thức đã học vào thực tế bằng cách tối ưu hóa website của riêng bạn hoặc các website khác.
  • Sử dụng thành thạo các công cụ hỗ trợ: Thành thạo các công cụ như Google Search Console, Screaming Frog SEO Spider, Google PageSpeed Insights, và các công cụ phân tích SEO khác.
  • Cập nhật kiến thức liên tục: Theo dõi các blog, diễn đàn, và các nguồn tài nguyên uy tín về SEO để cập nhật các xu hướng mới nhất và các thay đổi trong thuật toán của Google.
  • Tham gia cộng đồng SEO: Tham gia các cộng đồng SEO để học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia khác và chia sẻ kiến thức của bạn.
  • Đọc và nghiên cứu tài liệu: Đọc kỹ các tài liệu được tối ưu trong bài viết này, ví dụ như: “Creating Helpful, Reliable, People-First Content”, “Search Quality Evaluator Guidelines”, “E-E-A-T”,…
  • Rèn luyện tư duy phân tích: Technical SEO đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu, phát hiện vấn đề và đưa ra giải pháp tối ưu.

5. Technical SEO có phải là yếu tố quan trọng nhất trong SEO không?

Technical SEO là yếu tố nền tảng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của chiến lược SEO. Để đạt được thứ hạng cao và thu hút nhiều traffic, bạn cần kết hợp Technical SEO với On-page SEO (tối ưu hóa nội dung) và Off-page SEO (xây dựng liên kết).

6. Sự khác biệt then chốt giữa SEO kỹ thuật và SEO On-page là gì?

SEO kỹ thuật (Technical SEO)SEO On-page là hai phần quan trọng của SEO, nhưng chúng tập trung vào các khía cạnh khác nhau của tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Dưới đây là sự khác biệt then chốt giữa hai yếu tố này:

  • Mục tiêu:
    • Technical SEO: Tập trung vào cơ sở hạ tầng và khía cạnh kỹ thuật của trang web để đảm bảo các công cụ tìm kiếm có thể thu thập thông tin, lập chỉ mục và xếp hạng trang web một cách hiệu quả.
    • On-page SEO: Tập trung vào nội dung và cấu trúc của các trang riêng lẻ để làm cho chúng hấp dẫn hơn với các công cụ tìm kiếm và người dùng.
  • Trọng tâm:
    • Technical SEO: Liên quan đến các khía cạnh như tốc độ trang web, tính thân thiện với thiết bị di động, kiến trúc trang web, dữ liệu có cấu trúc, bảo mật (HTTPS), thu thập thông tin và lập chỉ mục.
    • On-page SEO: Liên quan đến việc tối ưu hóa nội dung trang web, bao gồm tiêu đề trang, mô tả meta, tiêu đề, chất lượng nội dung, tối ưu hóa hình ảnh, liên kết nội bộ và tối ưu hóa từ khóa.
  • Hoạt động:
    • Technical SEO: Bao gồm việc thiết lập Sơ đồ trang web XML, quản lý tệp robots.txt, tối ưu hóa cấu trúc URL, cải thiện tốc độ trang, đảm bảo thiết kế thân thiện với thiết bị di động và triển khai đánh dấu lược đồ.
    • On-page SEO: Bao gồm nghiên cứu từ khóa, tạo nội dung chất lượng cao, tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta, sử dụng thẻ tiêu đề một cách thích hợp, tối ưu hóa hình ảnh bằng văn bản thay thế và đảm bảo mật độ từ khóa phù hợp.
  • Tác động:
    • Technical SEO: Cải thiện khả năng thu thập thông tin và lập chỉ mục của trang web, điều này rất quan trọng để hiển thị trong kết quả tìm kiếm. Nó cũng nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua tốc độ trang web nhanh hơn và điều hướng tốt hơn.
    • On-page SEO: Tác động trực tiếp đến thứ hạng của trang cho các từ khóa cụ thể và mức độ liên quan cũng như chất lượng của nội dung như được cảm nhận bởi cả công cụ tìm kiếm và người dùng.
  • Khả năng hiển thị với Người dùng:
    • Technical SEO: Phần lớn là “hậu trường” và không hiển thị trực tiếp với người dùng, nhưng ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng (ví dụ: tốc độ trang, điều hướng).
    • On-page SEO: Liên quan trực tiếp đến nội dung và các yếu tố mà người dùng tương tác (ví dụ: chất lượng nội dung, mức độ liên quan của từ khóa, thẻ meta).

Về bản chất, Technical SEO đặt nền tảng để làm cho trang web có thể truy cập và lập chỉ mục được bởi các công cụ tìm kiếm, trong khi SEO On-page tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung và cấu trúc của trang web để xếp hạng tốt hơn cho các từ khóa cụ thể và cung cấp giá trị cho người dùng. Cả hai đều rất cần thiết cho một chiến lược SEO toàn diện.


Technical SEO là một phần không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược SEO nào. Bằng cách tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật của website, bạn không chỉ giúp Google dễ dàng thu thập dữ liệu, lập chỉ mục và xếp hạng website của bạn, mà còn mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về Technical SEO, giúp bạn bắt đầu hành trình chinh phục thứ hạng Google. Hãy nhớ rằng, Technical SEO là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và không ngừng học hỏi. Chúc bạn thành công!

Bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để giúp bạn chinh phục thứ hạng Google? InterDigi tự hào cung cấp dịch vụ SEO chuyên nghiệp, uy tín, giúp website của bạn bứt phá trên bảng xếp hạng tìm kiếm.

Với đội ngũ chuyên gia SEO giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về Technical SEO, On-page SEO và Off-page SEO, InterDigi cam kết mang đến cho bạn giải pháp SEO toàn diện, hiệu quả và bền vững. Chúng tôi không chỉ giúp bạn tối ưu Technical SEO để website thân thiện với Google, mà còn xây dựng nội dung chất lượng, thu hút người dùng và triển khai chiến lược link building hiệu quả.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

SEO Leader at InterData | My Website

Xin chào, mình là Trương Trường Thịnh - Chuyên viên Digital Marketing với hơn 3 năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực công nghệ, phần mềm, thuê máy chủ (VPS) và marketing. Mình có kinh nghiệm trong việc triển khai chiến lược SEO cho các dự án như Interdata.vn, Thuevpsgiare.vn và ThueGPU.vn, giúp tăng lưu lượng truy cập hơn 200% trong 6 tháng cho Interdata.vn và đưa từ khóa chiến lược của ThueGPU.vn lên top 3 Google. Bên cạnh các kiến thức từ chuyên ngành, mình còn có các chứng chỉ Digital Marketing từ Google và HubSpot, luôn cập nhật xu hướng mới nhất về Marketing và công nghệ mới. Niềm đam mê của mình là học những xu hướng, kiến thức mới và luôn có mong muốn mang đến những nội dung chất lượng, giá trị thực sự cho doanh nghiệp và độc giả.

Danh mục: SEO
Vị trí
Gọi trực tiếp
Chat ngay
Chat trên Zalo